Có 2 kết quả:
后翻筋斗 hòu fān jīn dǒu ㄏㄡˋ ㄈㄢ ㄐㄧㄣ ㄉㄡˇ • 後翻筋斗 hòu fān jīn dǒu ㄏㄡˋ ㄈㄢ ㄐㄧㄣ ㄉㄡˇ
hòu fān jīn dǒu ㄏㄡˋ ㄈㄢ ㄐㄧㄣ ㄉㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
backward somersault
Bình luận 0
hòu fān jīn dǒu ㄏㄡˋ ㄈㄢ ㄐㄧㄣ ㄉㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
backward somersault
Bình luận 0